Characters remaining: 500/500
Translation

tân xuân

Academic
Friendly

"Tân xuân" một từ tiếng Việt dùng để chỉ đầu mùa xuân, tức là thời điểm bắt đầu của mùa xuân trong năm. Từ "tân" có nghĩamới, còn "xuân" mùa xuân. Khi kết hợp lại, "tân xuân" nghĩa là mùa xuân mới, thường được dùng để chỉ những ngày đầu của mùa xuân.

dụ sử dụng:
  1. Trong văn chương: "Tân xuân mang đến sức sống mới cho cây cối con người."
  2. Trong giao tiếp hàng ngày: "Chúc bạn một tân xuân tràn đầy niềm vui hạnh phúc!"
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong thơ ca: Nhiều nhà thơ Việt Nam thường sử dụng "tân xuân" để miêu tả vẻ đẹp của thiên nhiên tâm hồn con người khi mùa xuân đến.
  • Trong văn hóa: "Tân xuân" còn được dùng để nói về Tết Nguyên Đán, thời điểm mọi người chào đón năm mới mùa xuân mới.
Phân biệt các biến thể:
  • Tân niên: Cũng có nghĩa gần giống như "tân xuân", nhưng "tân niên" thường chỉ thời điểm đầu năm mới, không nhất thiết gắn liền với mùa xuân.
  • Mùa xuân: khái niệm tổng quát hơn, chỉ toàn bộ khoảng thời gian của mùa xuân, trong khi "tân xuân" chỉ những ngày đầu của mùa này.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Mới: Diễn tả sự mới mẻ, có thể không chỉ trong mùa xuân.
  • Xuân sắc: Thường dùng để chỉ vẻ đẹp tươi trẻ, mới mẻ của mùa xuân.
Từ liên quan:
  • Tết: Ngày lễ lớn nhất trong năm của người Việt, thường diễn ra vào đầu mùa xuân.
  • Cây cối: Khi nói về mùa xuân, người ta thường nghĩ đến sự đâm chồi nảy lộc của cây cối.
  1. Đầu mùa xuân.

Similar Spellings

Words Containing "tân xuân"

Comments and discussion on the word "tân xuân"